Từ điển Thiều Chửu
窕 - điệu/thiêu
① Yểu điệu 窈窕: xem chữ yểu 窈. ||② Nhỏ. ||③ Tốt đẹp. ||④ Một âm là thiêu. Cùng nghĩa với chữ điêu 佻.

Từ điển Trần Văn Chánh
窕 - điệu
(văn) ① Nhỏ; ② Tốt đẹp; ③ Như 佻 (bộ 亻); ④ Xem 窈窕 [yăotiăo].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
窕 - dao
Nhàn hạ, rảnh rang — Rộng rãi — Đẹp đẽ — Cái lò nung gạch — Cũng đọc Diêu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
窕 - điệu
Nhàn hạ — Rộng rãi — Tốt đẹp.


窈窕 - yểu điệu ||